Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
out of true


adjective
not accurately fitted;
not level
- the frame was out of true
- off-level floors and untrue doors and windows
Syn:
untrue
Similar to:
uneven


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.